Báo cáo tình hình kinh doanh riêng
Đơn vị: Triệu won
Hạng mục tài chính |
Năm 2023 |
Năm 2022 |
Năm 2021 |
Doanh thu | 50,343 | 40,226 | 34,567 |
Tổng lợi nhuận từ doanh thu | 15,224 | 12,505 | 10,520 |
Lợi nhuận kinh doanh | 6,001 | 1,052 | - 2,234 |
Lợi nhuận dòng trước thuế TNDN | 15,916 | 1,503 | 4,815 |
Lợi nhuận ròng trong kỳ | 14,993 | 2,161 | 4,423 |
Báo cáo tình hình kinh doanh liên kết
Đơn vị: Triệu won
Hạng mục tài chính |
Năm 2023 |
Năm 2022 |
Năm 2021 |
Doanh thu | 111,393 | 100,988 | 93,377 |
Tổng lợi nhuận từ doanh thu | 31,525 | 19,074 | 17,226 |
Lợi nhuận kinh doanh | 19,272 | 4,715 | 538 |
Lợi nhuận dòng trước thuế TNDN | 16,370 | 1,410 | 4,859 |
Lợi nhuận ròng trong kỳ | 14,993 | 2,161 | 4,423 |